phát minh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phát minh+ verb
- to invent, to discover
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phát minh"
- Những từ có chứa "phát minh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
civilization illustration alliance whitewash illustrator invention ally david bushnell clear-thinking din land more...
Lượt xem: 380